Characters remaining: 500/500
Translation

giải giáp

Academic
Friendly

Từ "giải giáp" trong tiếng Việt có nghĩahạ khí, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc trong các tình huống một bên chấp nhận đầu hàng hoặc không còn muốn chiến đấu nữa. Khi một bên "giải giáp", họ thường thể hiện sự không còn khả năng hoặc ý chí để tiếp tục cuộc chiến muốn tìm kiếm một giải pháp hòa bình.

dụ sử dụng: 1. Sau nhiều tháng chiến đấu, quân đội đã quyết định giải giáp để tránh tổn thất thêm cho cả hai bên. 2. Trong cuộc đàm phán, họ đã đồng ý giải giáp để tiến tới hòa bình.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong một bối cảnh chính trị, từ "giải giáp" có thể được sử dụng để chỉ việc một quốc gia hoặc tổ chức nào đó quyết định từ bỏ khí hạt nhân hoặc các loại khí nguy hiểm khác, nhằm thúc đẩy hòa bình toàn cầu.

Phân biệt các biến thể của từ: - "Giải giáp" thường được sử dụng trong tình huống quân sự. Một từ gần nghĩa là "đầu hàng", nhưng "đầu hàng" có thể mang ý nghĩa là chấp nhận thua cuộc một cách chính thức, trong khi "giải giáp" chỉ đơn giản hạ khí.

Từ đồng nghĩa liên quan: - "Đầu hàng": Chấp nhận thua cuộc thường đi kèm với điều kiện hòa giải. - "Hạ khí": Hành động tương tự như "giải giáp", nhưng có thể không nhất thiết phải liên quan đến việc đầu hàng.

Từ gần giống: - "Bỏ khí": Có thể được hiểu từ bỏ việc sử dụng khí, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến một cuộc chiến cụ thể như "giải giáp".

  1. Hạ khí giới để xin hàng.

Comments and discussion on the word "giải giáp"